VIETNAMESE

Thống chế

Nguyên soái

word

ENGLISH

Field Marshal

  
NOUN

/fiːld ˈmɑːr.ʃəl/

Supreme commander

"Thống chế" là cấp bậc cao cấp nhất trong quân đội, thường chỉ huy toàn bộ lực lượng.

Ví dụ

1.

Thống chế chỉ đạo toàn bộ các hoạt động quân sự.

The field marshal directed all military operations.

2.

Thống chế đóng vai trò quan trọng trong các cuộc chiến lớn.

Field marshals are pivotal in large-scale wars.

Ghi chú

Từ Thống chế là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check General of the Army - Đại tướng quân đội Ví dụ: The General of the Army is responsible for the overall strategy. (Đại tướng quân đội chịu trách nhiệm về chiến lược tổng thể.) check Supreme Military Leader - Lãnh đạo quân sự tối cao Ví dụ: The supreme military leader oversaw all branches of the armed forces. (Lãnh đạo quân sự tối cao giám sát tất cả các nhánh của lực lượng vũ trang.) check Five-Star General - Đại tướng năm sao Ví dụ: A five-star general ranks just below a field marshal in some military hierarchies. (Đại tướng năm sao xếp ngay dưới thống chế trong một số hệ thống quân đội.)