VIETNAMESE

chòi canh

tháp canh

word

ENGLISH

watchtower

  
NOUN

/ˈwɒʧtaʊər/

observation tower

"Chòi canh" là nơi cao dùng để giám sát hoặc báo động.

Ví dụ

1.

Chòi canh nhìn ra thung lũng.

The watchtower overlooked the valley.

2.

Binh sĩ canh gác từ chòi canh.

Soldiers kept watch from the watchtower.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Watchtower nhé! check Observation post – Đài quan sát Phân biệt: Observation post là một điểm canh gác hoặc nơi quan sát được thiết lập để theo dõi các hoạt động trong khu vực. Ví dụ: The watchtower was equipped with binoculars to serve as an observation post. (Chòi canh được trang bị ống nhòm để hoạt động như một đài quan sát.) check Lookout tower – Tháp canh Phân biệt: Lookout tower là một công trình cao được sử dụng để quan sát khu vực xung quanh và phát hiện các mối nguy hiểm hoặc mục tiêu từ xa. Ví dụ: The lookout tower provided a clear view of the surrounding terrain. (Tháp canh cung cấp tầm nhìn rõ ràng về địa hình xung quanh.) check Guard tower – Tháp bảo vệ Phân biệt: Guard tower là một loại tháp được xây dựng để bảo vệ hoặc giám sát một khu vực, thường có sự hiện diện của lính gác. Ví dụ: The watchtower doubled as a guard tower for the soldiers stationed nearby. (Chòi canh còn đóng vai trò như một tháp bảo vệ cho các binh sĩ đóng quân gần đó.)