VIETNAMESE

phòng tuyến

chiến tuyến phòng ngự

word

ENGLISH

defensive line

  
NOUN

/dɪˈfɛnsɪv laɪn/

front line, defense

"Phòng tuyến" là một vị trí được bố trí để bảo vệ trước sự tấn công.

Ví dụ

1.

Phòng tuyến giữ vững.

The defensive line held firm.

2.

Quân đội rút lui về phòng tuyến.

The troops retreated to the defensive line.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Defensive Line nhé! check Fortification – Phòng thủ kiên cố Phân biệt: Fortification nhấn mạnh vào các cấu trúc vật lý được xây dựng để bảo vệ trước các cuộc tấn công. Ví dụ: The fortification was built to withstand heavy artillery fire. (Hệ thống phòng thủ kiên cố được xây dựng để chịu được hỏa lực pháo mạnh.) check Battlefront – Mặt trận Phân biệt: Battlefront tập trung vào nơi diễn ra các cuộc giao tranh trực tiếp. Ví dụ: The defensive line was reinforced to protect the battlefront. (Phòng tuyến được củng cố để bảo vệ mặt trận.) check Barrier – Rào chắn Phân biệt: Barrier là một thuật ngữ chung chỉ các phương tiện bảo vệ, không chỉ giới hạn ở quân đội. Ví dụ: The barrier prevented enemy forces from advancing. (Rào chắn đã ngăn chặn lực lượng địch tiến lên.)