VIETNAMESE

tên lửa chống tàu

tên lửa diệt hạm

word

ENGLISH

anti-ship missile

  
NOUN

/ˈænti ʃɪp ˈmɪsəl/

ship destroyer

"Tên lửa chống tàu" là tên lửa được thiết kế để tiêu diệt tàu chiến.

Ví dụ

1.

Tên lửa chống tàu bắn trúng tàu tuần dương của địch.

The anti-ship missile hit the enemy cruiser.

2.

Tên lửa chống tàu rất quan trọng trong các trận hải chiến.

Anti-ship missiles are critical in naval battles.

Ghi chú

Anti-ship missile là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Naval strike missile – Tên lửa tấn công hải quân Ví dụ: The anti-ship missile, also known as a naval strike missile, targets warships with precision. (Tên lửa chống tàu, còn được gọi là tên lửa tấn công hải quân, nhắm vào tàu chiến với độ chính xác cao.) check Sea-skimming missile – Tên lửa bay sát mặt biển Ví dụ: The anti-ship missile uses sea-skimming techniques to avoid radar detection. (Tên lửa chống tàu sử dụng kỹ thuật bay sát mặt biển để tránh bị radar phát hiện.) check Ship-destroying missile – Tên lửa tiêu diệt tàu Ví dụ: The anti-ship missile is a powerful ship-destroying missile used in naval warfare. (Tên lửa chống tàu là một vũ khí tiêu diệt tàu mạnh mẽ được sử dụng trong chiến tranh hải quân.)