VIETNAMESE
xuất ngũ
giải ngũ
ENGLISH
discharge
/dɪsˈʧɑːrdʒ/
retire from service
"Xuất ngũ" là việc rời khỏi quân đội sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
Ví dụ
1.
Anh ấy xuất ngũ sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
He was discharged after completing his military service.
2.
Những người xuất ngũ thường chuyển sang đời sống dân sự.
Discharged soldiers often transition to civilian life.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Discharge nhé!
Leave the military – Rời khỏi quân đội
Phân biệt:
Leave the military có nghĩa là kết thúc sự phục vụ trong quân đội và không còn tham gia các hoạt động quân sự nữa.
Ví dụ:
After years of service, he was honorably discharged and left the military.
(Sau nhiều năm phục vụ, anh ấy được giải ngũ danh dự và rời khỏi quân đội.)
Complete service – Hoàn thành nghĩa vụ
Phân biệt:
Complete service là việc kết thúc thời gian phục vụ quân đội hoặc hoàn thành nghĩa vụ quân sự bắt buộc.
Ví dụ:
Soldiers who complete their service are often discharged with benefits.
(Những binh sĩ hoàn thành nghĩa vụ của mình thường được giải ngũ cùng với các quyền lợi.)
Retire from duty – Nghỉ hưu sau nhiệm vụ
Phân biệt:
Retire from duty có nghĩa là ngừng phục vụ trong quân đội sau một thời gian dài công tác, thường là sau khi hoàn thành nghĩa vụ hoặc đã đến tuổi nghỉ hưu.
Ví dụ:
He retired from duty after being discharged from the army.
(Anh ấy nghỉ hưu sau nhiệm vụ khi được giải ngũ khỏi quân đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết