VIETNAMESE
sự cuốn
sự lăn, sự xoay
ENGLISH
rolling
/ˈroʊlɪŋ/
twisting, coiling
“Sự cuốn” là hành động hoặc trạng thái xoay hoặc gói gọn thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Sự cuốn giấy rất gọn gàng.
The rolling of the paper was neat.
2.
Anh ấy đang cuốn bột để nướng.
He was rolling the dough for baking.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Rolling khi nói hoặc viết nhé!
Rolling hills - Đồi thoai thoải
Ví dụ:
The countryside is filled with rolling hills.
(Vùng quê được bao phủ bởi những ngọn đồi thoai thoải.)
Rolling motion - Chuyển động lắc lư
Ví dụ:
The rolling motion of the ship made some passengers seasick.
(Chuyển động lắc lư của con tàu khiến một số hành khách say sóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết