VIETNAMESE

đình chiến

hưu chiến, ngừng bắn

word

ENGLISH

ceasefire

  
NOUN

/ˈɑːrmɪstɪs/

truce

"Đình chiến" là việc ngừng chiến đấu tạm thời giữa các bên.

Ví dụ

1.

Đình chiến chấm dứt các hành động thù địch.

The ceasefire ended the hostilities.

2.

Hai quốc gia đồng ý đình chiến.

Both nations agreed to a ceasefire.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Ceasefire khi nói hoặc viết nhé! check Declare a ceasefire - Tuyên bố ngừng bắn Ví dụ: The two sides agreed to declare a ceasefire to facilitate peace talks. (Hai bên đã đồng ý tuyên bố ngừng bắn để tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán hòa bình.) check Enforce a ceasefire - Thực thi lệnh ngừng bắn Ví dụ: International observers were sent to enforce the ceasefire agreement. (Các quan sát viên quốc tế được cử đến để thực thi thỏa thuận ngừng bắn.) check Break a ceasefire - Phá vỡ lệnh ngừng bắn Ví dụ: The ceasefire was broken when hostilities resumed in the region. (Lệnh ngừng bắn bị phá vỡ khi các hành động thù địch tái diễn trong khu vực.) check Negotiate a ceasefire - Đàm phán ngừng bắn Ví dụ: The leaders negotiated a ceasefire to prevent further bloodshed. (Các nhà lãnh đạo đã đàm phán lệnh ngừng bắn để ngăn chặn thêm sự đổ máu.) check Extend a ceasefire - Gia hạn lệnh ngừng bắn Ví dụ: Both parties agreed to extend the ceasefire for another month. (Hai bên đã đồng ý gia hạn lệnh ngừng bắn thêm một tháng.)