VIETNAMESE

đánh động

gây chú ý

word

ENGLISH

alert

  
VERB

/əˈlɜːt/

notify

“Đánh động” là hành động làm cho ai đó chú ý đến điều gì.

Ví dụ

1.

Tiếng ồn lớn đã đánh động mọi người trong phòng.

The loud noise alerted everyone in the room.

2.

Chuyển động bất thường của máy móc đã đánh động kỹ thuật viên.

The unusual movement of the machine alerted the technician.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ alert khi nói hoặc viết nhé! check Alert someone to something - Cảnh báo ai đó về điều gì Ví dụ: The system alerts users to potential risks. (Hệ thống cảnh báo người dùng về các rủi ro tiềm ẩn.) check Stay alert - Luôn tỉnh táo Ví dụ: Drivers need to stay alert on long journeys. (Người lái xe cần phải luôn tỉnh táo trên những chuyến đi dài.) check Issue an alert - Phát hành cảnh báo Ví dụ: The government issued an alert about the approaching storm. (Chính phủ đã phát hành cảnh báo về cơn bão sắp đến.)