VIETNAMESE

có mặt

hiện diện

word

ENGLISH

present

  
ADJ

/ˈprɛzənt/

there

“Có mặt” là sự hiện diện ở một nơi hoặc trong một sự kiện.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã có mặt trong cuộc họp.

She was present at the meeting.

2.

Cô ấy đã có mặt rõ ràng tại sự kiện.

She was visibly present at the event.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ present khi nói hoặc viết nhé! check Be present - Có mặt, hiện diện Ví dụ: All employees are required to be present at the meeting. (Tất cả nhân viên được yêu cầu có mặt trong cuộc họp.) check Present moment - Thời điểm hiện tại Ví dụ: Living in the present moment is key to mindfulness. (Sống trong thời điểm hiện tại là chìa khóa để có sự tỉnh thức.)