VIETNAMESE

sự bắn ra

phóng ra

word

ENGLISH

emission

  
NOUN

/ɪˈmɪʃən/

discharge

“Sự bắn ra” là hành động hoặc quá trình phóng ra hoặc tỏa ra một vật chất hoặc năng lượng.

Ví dụ

1.

Sự bắn ra khí gây ô nhiễm không khí.

The emission of gases contributes to air pollution.

2.

Giảm sự bắn ra là điều quan trọng để bảo vệ môi trường.

Reducing emission is crucial for environmental protection.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ emission khi nói hoặc viết nhé! check Emission of - Sự bắn ra của Ví dụ: The emission of greenhouse gases contributes to global warming. (Sự bắn ra khí nhà kính góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.) check Control emission - Kiểm soát sự bắn ra Ví dụ: New policies aim to control emission levels. (Các chính sách mới nhằm kiểm soát mức độ bắn ra.) check Emission reduction - Giảm sự bắn ra Ví dụ: Emission reduction is a priority in environmental policies. (Giảm sự bắn ra là ưu tiên trong các chính sách môi trường.)