VIETNAMESE

hoãn binh

trì hoãn quân đội

word

ENGLISH

delay forces

  
VERB

/dɪˈleɪ ˈfɔːrsɪz/

stall operations

"Hoãn binh" là hành động trì hoãn hoặc làm chậm tiến trình quân sự.

Ví dụ

1.

Chỉ huy hoãn binh để chờ viện binh.

The commander delayed forces to await reinforcements.

2.

Hoãn binh có thể là một bước đi chiến lược trong một số tình huống.

Delaying forces can be a strategic move in certain situations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Delay forces nhé! check Stall movement – Làm chậm sự di chuyển Phân biệt: Stall movement tập trung vào việc làm gián đoạn hoặc làm chậm sự tiến công của lực lượng quân sự. Ví dụ: The defensive line was reinforced to stall movement of enemy forces. (Tuyến phòng thủ được củng cố để làm chậm sự di chuyển của kẻ thù.) check Postpone operations – Trì hoãn chiến dịch Phân biệt: Postpone operations áp dụng cho việc trì hoãn toàn bộ hoạt động quân sự thay vì chỉ lực lượng. Ví dụ: Adverse weather conditions forced the army to postpone operations. (Điều kiện thời tiết xấu buộc quân đội phải trì hoãn chiến dịch.) check Slow down advance – Làm chậm sự tiến quân Phân biệt: Slow down advance nhấn mạnh vào việc cản trở sự tiến quân của đối phương. Ví dụ: Obstacles were placed on the road to slow down the enemy's advance. (Các chướng ngại vật được đặt trên đường để làm chậm sự tiến quân của kẻ thù.)