VIETNAMESE
hút thuốc
hít thuốc
ENGLISH
Smoke
/smoʊk/
Cigarette smoking
"Hút thuốc" là hành động hít khói thuốc lá hoặc sản phẩm tương tự.
Ví dụ
1.
Anh ấy hút hai bao thuốc mỗi ngày.
He smokes two packs of cigarettes a day.
2.
Hút thuốc bị cấm ở nơi công cộng.
Smoking is prohibited in public areas.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ smoke khi nói hoặc viết nhé!
Smoke a cigarette – hút thuốc lá
Ví dụ:
He stepped outside to smoke a cigarette.
(Anh ấy ra ngoài để hút một điếu thuốc lá.)
Quit smoking – bỏ thuốc lá
Ví dụ: She decided to quit smoking for her health.
(Cô ấy quyết định bỏ thuốc lá vì sức khỏe của mình.)
Secondhand smoke – khói thuốc thụ động
Ví dụ: Secondhand smoke is harmful to non-smokers.
(Khói thuốc thụ động có hại cho những người không hút thuốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết