VIETNAMESE

chiêu an

an dân, hòa giải

word

ENGLISH

pacify

  
VERB

/ˈpæsɪfaɪ/

appease, reconcile

"Chiêu an" là hành động khuyến khích hòa giải hoặc chiêu dụ người khác đầu hàng.

Ví dụ

1.

Nhà lãnh đạo tìm cách chiêu an quân phiến loạn.

The leader sought to pacify the rebels.

2.

Chiêu an khu vực mất vài tháng.

Pacifying the region took several months.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pacify nhé! check Appease – Xoa dịu Phân biệt: Appease chỉ hành động xoa dịu một tình huống căng thẳng hoặc làm dịu đi sự lo âu, bất mãn. Ví dụ: The government attempted to pacify the rebels by addressing their concerns. (Chính phủ cố gắng xoa dịu các phiến quân bằng cách giải quyết những lo ngại của họ.) check Reconcile – Hòa giải Phân biệt: Reconcile tập trung vào việc làm hòa giữa các bên đối lập, giải quyết mâu thuẫn lâu dài. Ví dụ: The leader sought to reconcile conflicting factions through negotiation. (Người lãnh đạo tìm cách hòa giải các phe phái đối lập thông qua đàm phán.) check Subdue – Khuất phục Phân biệt: Subdue nhấn mạnh vào việc kiểm soát hoặc làm yếu đi một lực lượng hoặc đối thủ. Ví dụ: The commander pacified the region by subduing hostile forces. (Vị chỉ huy đã làm yên vùng đất bằng cách khuất phục các lực lượng thù địch.)