VIETNAMESE

quân bị

trang bị quân sự, binh bị

word

ENGLISH

military equipment

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri ɪˈkwɪpmənt/

armament

"Quân bị" là các trang thiết bị được sử dụng bởi quân đội.

Ví dụ

1.

Quân bị rất hiện đại.

The military equipment is top-notch.

2.

Họ đã kiểm tra quân bị.

They inspected the military equipment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Equipment nhé! check Armament – Vũ khí và trang bị quân sự Phân biệt: Armament chỉ các loại vũ khí và thiết bị sử dụng cho mục đích chiến đấu. Ví dụ: The armament included advanced missile systems and heavy artillery. (Vũ khí và trang bị quân sự bao gồm hệ thống tên lửa tiên tiến và pháo hạng nặng.) check Defense Equipment – Trang bị phòng thủ Phân biệt: Defense Equipment nhấn mạnh vào các thiết bị được thiết kế để bảo vệ và phòng thủ. Ví dụ: The defense equipment was upgraded to counter new threats. (Trang bị phòng thủ đã được nâng cấp để đối phó với các mối đe dọa mới.) check Combat Gear – Trang bị chiến đấu Phân biệt: Combat Gear tập trung vào các thiết bị mà binh sĩ mang theo trong các tình huống chiến đấu. Ví dụ: The soldiers were issued new combat gear before the mission. (Các binh sĩ được phát trang bị chiến đấu mới trước khi thực hiện nhiệm vụ.)