VIETNAMESE

hôn cổ

hôn gáy

word

ENGLISH

neck kiss

  
NOUN

/nɛk kɪs/

kiss on the neck

“Hôn cổ” là hành động đặt môi lên cổ người khác để biểu đạt tình cảm.

Ví dụ

1.

Anh ấy hôn cổ cô như một dấu hiệu của tình cảm.

He gave her a neck kiss as a sign of affection.

2.

Cô ấy nhận một nụ hôn cổ ngọt ngào.

She received a sweet neck kiss.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của neck kiss nhé! check Peck – Hôn nhẹ Phân biệt: Peck là một nụ hôn nhanh, thường ít mang tính lãng mạn. Ví dụ: He gave her a quick peck on the cheek. (Anh ấy hôn nhẹ lên má cô.) check Smooch – Hôn nồng nàn Phân biệt: Smooch mang tính thân mật hoặc đam mê hơn. Ví dụ: They shared a smooch under the mistletoe. (Họ trao nhau một nụ hôn nồng nàn dưới nhành tầm gửi.)