VIETNAMESE

binh biến

đảo chính quân sự

word

ENGLISH

military coup

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri kuː/

armed uprising

"Binh biến" là cuộc nổi loạn hoặc thay đổi quyền lực do quân đội thực hiện.

Ví dụ

1.

Binh biến lật đổ chính phủ đương nhiệm.

The military coup toppled the existing government.

2.

Binh biến thường dẫn đến bất ổn chính trị.

Military coups often lead to political instability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Coup nhé! check Coup d'état – Đảo chính Phân biệt: Coup d'état là thuật ngữ gốc tiếng Pháp, ám chỉ việc lật đổ chính quyền một cách nhanh chóng và bất ngờ, thường có sự tham gia của quân đội. Ví dụ: The coup d'état was executed within a matter of hours. (Cuộc đảo chính được thực hiện chỉ trong vài giờ.) check Military uprising – Cuộc nổi dậy quân sự Phân biệt: Military uprising nhấn mạnh yếu tố nổi dậy và chống đối, không nhất thiết dẫn đến thay đổi quyền lực hoàn toàn. Ví dụ: The military uprising caused widespread unrest in the region. (Cuộc nổi dậy quân sự đã gây ra tình trạng bất ổn lan rộng trong khu vực.) check Military takeover – Sự tiếp quản quân sự Phân biệt: Military takeover nhấn mạnh vào việc quân đội nắm quyền kiểm soát chính quyền. Ví dụ: The military takeover led to the dissolution of the parliament. (Sự tiếp quản quân sự dẫn đến việc giải thể quốc hội.)