VIETNAMESE

quân huấn

huấn luyện quân sự

word

ENGLISH

military training

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri ˈtreɪnɪŋ/

training exercises

"Quân huấn" là việc đào tạo và huấn luyện trong quân đội.

Ví dụ

1.

Tân binh đã hoàn thành quân huấn.

The recruits completed their military training.

2.

Quân huấn chuẩn bị binh sĩ cho chiến đấu.

Military training prepares soldiers for combat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Training nhé! check Drill – Huấn luyện cơ bản Phân biệt: Drill nhấn mạnh các bài tập luyện lặp đi lặp lại nhằm rèn luyện kỹ năng cơ bản. Ví dụ: The recruits practiced their drill every morning. (Tân binh thực hành các bài huấn luyện cơ bản mỗi sáng.) check Boot Camp – Trại huấn luyện Phân biệt: Boot Camp dùng để chỉ giai đoạn huấn luyện nghiêm khắc đầu tiên dành cho tân binh. Ví dụ: He learned discipline during his time at boot camp. (Anh ấy học được tính kỷ luật trong thời gian ở trại huấn luyện.) check Combat Training – Huấn luyện chiến đấu Phân biệt: Combat Training tập trung vào kỹ năng và chiến thuật chiến đấu thực tế. Ví dụ: Combat training prepared the soldiers for real battles. (Huấn luyện chiến đấu chuẩn bị cho binh sĩ các trận chiến thực tế.)