VIETNAMESE

hoàn thành nghĩa vụ quân sự

hoàn tất quân vụ

word

ENGLISH

complete military service

  
VERB

/kəmˈpliːt ˈmɪlɪtɛri ˈsɜːrvɪs/

finish enlistment

"Hoàn thành nghĩa vụ quân sự" là việc hoàn thành nhiệm vụ bắt buộc trong quân đội.

Ví dụ

1.

Anh ấy hoàn thành nghĩa vụ quân sự xuất sắc.

He completed his military service with distinction.

2.

Hoàn thành nghĩa vụ quân sự là một cột mốc quan trọng ở nhiều quốc gia.

Completing military service is a milestone in many countries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Complete military service nhé! Finish conscription – Hoàn thành nghĩa vụ quân sự bắt buộc Phân biệt: Finish conscription tập trung vào việc hoàn tất nghĩa vụ quân sự bắt buộc theo pháp luật. Ví dụ: After two years, he finished conscription and returned home. (Sau hai năm, anh ấy đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự và trở về nhà.) Fulfill duty – Hoàn thành trách nhiệm Phân biệt: Fulfill duty có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả nghĩa vụ dân sự hoặc quân sự. Ví dụ: He felt proud to fulfill his duty to serve the nation. (Anh ấy cảm thấy tự hào khi hoàn thành trách nhiệm phục vụ đất nước.) Complete enlistment – Hoàn tất thời gian nhập ngũ Phân biệt: Complete enlistment nhấn mạnh vào việc hoàn tất thời gian phục vụ tự nguyện hoặc bắt buộc trong quân đội. Ví dụ: She completed her enlistment and received an honorable discharge. (Cô ấy đã hoàn tất thời gian nhập ngũ và được giải ngũ với danh dự.)