VIETNAMESE
dằn mặt
đe dọa
ENGLISH
warn
/wɔːn/
threaten
“Dằn mặt” là hành động hoặc lời nói nhằm đe dọa hoặc cảnh cáo ai đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dằn mặt đội về những rủi ro có thể xảy ra.
He warned the team about the potential risks.
2.
Người lãnh đạo đã dằn mặt đội về những thử thách sắp tới.
The leader warned the crew about the upcoming challenges.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ warn khi nói hoặc viết nhé!
Warn someone about something - Cảnh báo ai đó về điều gì
Ví dụ:
She warned the children about the deep water in the lake.
(Cô ấy cảnh báo bọn trẻ về vùng nước sâu trong hồ.)
Warn sternly - Cảnh báo nghiêm khắc
Ví dụ:
The teacher warned the students sternly not to cheat on the exam.
(Giáo viên cảnh báo học sinh nghiêm khắc không được gian lận trong kỳ thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết