VIETNAMESE
hụp lặn
chìm lặn
ENGLISH
Dive
/daɪv/
Plunge
"Hụp lặn" là hành động chìm xuống và nổi lên nhanh chóng, thường để trốn hoặc chơi.
Ví dụ
1.
Cô ấy hụp lặn xuống hồ một cách duyên dáng.
She dived into the pool gracefully.
2.
Anh ấy hụp lặn sâu xuống đại dương.
He dived deep into the ocean.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dive khi nói hoặc viết nhé!
Dive for something - Lặn để lấy thứ gì
Ví dụ:
The swimmer dove for the coin at the bottom of the pool.
(Người bơi lặn xuống để lấy đồng xu dưới đáy hồ.)
Deep dive - Lặn sâu hoặc nghiên cứu kỹ
Ví dụ:
Let’s do a deep dive into this topic during the meeting.
(Hãy nghiên cứu kỹ chủ đề này trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết