VIETNAMESE

bãi mìn chống chiến xa

mìn chống tăng

word

ENGLISH

anti-tank minefield

  
NOUN

/ˈænti tæŋk ˈmaɪnˌfiːld/

armored defense zone

"Bãi mìn chống chiến xa" là khu vực đặt mìn để ngăn xe tăng của đối phương.

Ví dụ

1.

Bãi mìn chống chiến xa chặn bước tiến của địch.

The anti-tank minefield stopped the enemy's advance.

2.

Bãi mìn chống chiến xa rất quan trọng trong các hoạt động phòng thủ.

Anti-tank minefields are vital in defensive operations.

Ghi chú

Từ Bãi mìn chống chiến xa là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tank trap - Bẫy xe tăng Ví dụ: The tank trap was strategically placed to halt the enemy’s advance. (Bẫy xe tăng được đặt chiến lược để ngăn chặn bước tiến của kẻ thù.) check Armor-piercing mines - Mìn xuyên giáp Ví dụ: Armor-piercing mines were deployed to counter heavy vehicles. (Mìn xuyên giáp được triển khai để chống lại các phương tiện hạng nặng.) check Defensive barrier - Hàng rào phòng thủ Ví dụ: The defensive barrier included anti-tank minefields and trenches. (Hàng rào phòng thủ bao gồm các bãi mìn chống chiến xa và chiến hào.)