VIETNAMESE
chỉnh thể
toàn thể, hệ thống đồng bộ
ENGLISH
holistic system
/həʊˈlɪstɪk ˈsɪstəm/
integrated structure
"Chỉnh thể" là toàn bộ cấu trúc của một hệ thống hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Chỉnh thể đảm bảo sự hiệu quả.
The holistic system ensures efficiency.
2.
Chỉnh thể giải quyết nhiều vấn đề cùng lúc.
Holistic systems address multiple issues simultaneously.
Ghi chú
Holistic system là một từ vựng thuộc lĩnh vực tổ chức và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Integrated framework – Khung tích hợp
Ví dụ:
The holistic system was designed as an integrated framework for efficient operations.
(Chỉnh thể được thiết kế như một khung tích hợp để vận hành hiệu quả.)
Comprehensive structure – Cấu trúc toàn diện
Ví dụ:
The holistic system relies on a comprehensive structure that includes all components.
(Chỉnh thể dựa vào một cấu trúc toàn diện bao gồm tất cả các thành phần.)
Unified model – Mô hình thống nhất
Ví dụ:
The holistic system follows a unified model to ensure seamless coordination.
(Chỉnh thể tuân theo một mô hình thống nhất để đảm bảo sự phối hợp trơn tru.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết