VIETNAMESE

sóc lọ

lục lọi

word

ENGLISH

rummage

  
VERB

/ˈrʌmɪʤ/

search

Từ 'sóc lọ' là một cách nói vui về việc lục lọi hoặc tìm kiếm.

Ví dụ

1.

Cô ấy sóc lọ túi để tìm chìa khóa.

She rummaged through her bag to find her keys.

2.

Anh ấy sóc lọ trong ngăn kéo để tìm bút.

He rummaged in the drawer for a pen.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rummage khi nói hoặc viết nhé! check Rummage through a bag - Lục túi Ví dụ: She rummaged through her bag to find her keys. (Cô ấy sóc lọ túi để tìm chìa khóa.) check Rummage in a drawer - Lục ngăn kéo Ví dụ: He rummaged in the drawer for a pen. (Anh ấy sóc lọ trong ngăn kéo để tìm bút.) check Rummage for something - Tìm kiếm cái gì đó Ví dụ: They rummaged for old photos in the attic. (Họ lục lọ để tìm ảnh cũ trong gác mái.)