VIETNAMESE
sự báo đáp
trả ơn
ENGLISH
repayment
/rɪˈpeɪmənt/
recompense
“Sự báo đáp” là hành động trả ơn hoặc đền đáp lại sự giúp đỡ hoặc ân huệ.
Ví dụ
1.
Anh ấy bày tỏ sự báo đáp cho lòng tốt của họ.
He expressed his repayment for their kindness.
2.
Sự báo đáp không phải lúc nào cũng được mong đợi trong những hành động tốt.
Repayment is not always expected in acts of kindness.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ repayment khi nói hoặc viết nhé!
Repayment of - Sự báo đáp cho
Ví dụ:
The repayment of the loan was completed ahead of schedule.
(Sự báo đáp cho khoản vay đã được hoàn tất trước thời hạn.)
Monthly repayment - Sự báo đáp hàng tháng
Ví dụ:
The monthly repayment is affordable for most families.
(Sự báo đáp hàng tháng rất phù hợp với đa số gia đình.)
Early repayment - Sự báo đáp sớm
Ví dụ:
They made an early repayment to reduce interest costs.
(Họ đã thực hiện sự báo đáp sớm để giảm chi phí lãi suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết