VIETNAMESE
binh đội
lực lượng quân sự
ENGLISH
troop
/truːp/
group of soldiers
"Binh đội" là tập hợp các đơn vị quân đội nhỏ hơn.
Ví dụ
1.
Binh đội được triển khai để tăng cường tiền tuyến.
The troop was deployed to reinforce the front lines.
2.
Binh đội rất quan trọng trong việc đảm bảo thành công chiến thuật.
Troops are crucial in ensuring tactical success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Troop nhé!
Platoon – Trung đội
Phân biệt:
Platoon là đơn vị nhỏ hơn, bao gồm khoảng 30-40 binh sĩ.
Ví dụ:
The platoon was tasked with securing the village.
(Trung đội được giao nhiệm vụ bảo vệ ngôi làng.)
Unit – Đơn vị
Phân biệt:
Unit là thuật ngữ chung hơn, dùng để chỉ các nhóm quân đội có quy mô khác nhau.
Ví dụ:
The unit advanced cautiously through the forest.
(Đơn vị tiến lên cẩn thận qua khu rừng.)
Battalion – Tiểu đoàn
Phân biệt:
Battalion là đơn vị lớn hơn troop, bao gồm nhiều trung đội.
Ví dụ:
The battalion was deployed to reinforce the frontline.
(Tiểu đoàn được triển khai để củng cố tiền tuyến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết