VIETNAMESE
dặm vá
vá
ENGLISH
patch
/pæʧ/
repair
“Dặm vá” là hành động sửa chữa hoặc vá lại một phần bị hỏng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dặm vá mảnh vải rách trên áo khoác.
He patched the torn fabric on his jacket.
2.
Cô ấy đã dặm vá lỗ trên mái nhà sau cơn bão.
She patched up the hole in the roof after the storm.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ patch khi nói hoặc viết nhé!
Patch up clothes - Vá quần áo
Ví dụ:
She used a needle and thread to patch up her torn jeans.
(Cô ấy dùng kim và chỉ để vá lại chiếc quần jean bị rách.)
Apply a patch - Sử dụng miếng vá
Ví dụ:
The mechanic applied a patch to fix the tire.
(Thợ sửa xe đã sử dụng một miếng vá để sửa lốp xe.)
Patch things up - Hàn gắn mối quan hệ
Ví dụ:
They decided to patch things up after their argument.
(Họ quyết định hàn gắn mối quan hệ sau cuộc cãi vã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết