VIETNAMESE

vũ khí thô sơ

word

ENGLISH

primitive weapon

  
NOUN

/ˈprɪmɪtɪv ˈwɛpən/

rudimentary arm

"Vũ khí thô sơ" là vũ khí đơn giản không có công nghệ hiện đại.

Ví dụ

1.

Vũ khí thô sơ đã được sử dụng trong các cuộc chiến cổ đại.

Primitive weapons were used in ancient wars.

2.

Họ chế tạo vũ khí thô sơ từ đá.

They crafted primitive weapons from stone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Primitive Weapon nhé! check Simple Weapon – Vũ khí đơn giản Phân biệt: Simple Weapon nhấn mạnh thiết kế đơn giản, không có công nghệ tiên tiến. Ví dụ: The simple weapon was made from stone and wood. (Vũ khí đơn giản được làm từ đá và gỗ.) check Basic Armament – Vũ khí cơ bản Phân biệt: Basic Armament chỉ các loại vũ khí ban đầu, thường được sử dụng trong các giai đoạn lịch sử sớm. Ví dụ: Basic armaments were used for hunting and self-defense. (Vũ khí cơ bản được sử dụng để săn bắn và tự vệ.) check Crude Weapon – Vũ khí thô Phân biệt: Crude Weapon mô tả vũ khí không tinh xảo, được chế tạo thô sơ. Ví dụ: Crude weapons were found at the archaeological site. (Vũ khí thô được tìm thấy tại địa điểm khảo cổ.)