VIETNAMESE
đăng đồ
đăng tải
ENGLISH
upload item
/ˈʌpləʊd ˈaɪtəm/
share online
“Đăng đồ” là hành động đăng tải một sản phẩm hoặc thông tin lên nền tảng trực tuyến.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đăng đồ lên cửa hàng trực tuyến.
She uploaded the item to the online store.
2.
Nghệ sĩ đã đăng đồ mới vào hồ sơ của mình.
The artist uploaded new items to her portfolio.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ upload item khi nói hoặc viết nhé!
Upload an item for sale - Đăng đồ để bán
Ví dụ:
She uploaded an item for sale on an online marketplace.
(Cô ấy đã đăng đồ để bán trên một sàn giao dịch trực tuyến.)
Upload multiple items - Tải lên nhiều món đồ
Ví dụ:
The vendor uploaded multiple items to their shop’s catalog.
(Người bán đã tải lên nhiều món đồ vào danh mục của cửa hàng.)
Edit uploaded items - Chỉnh sửa các món đồ đã đăng
Ví dụ:
He edited the details of the uploaded items to attract more buyers.
(Anh ấy chỉnh sửa thông tin các món đồ đã đăng để thu hút nhiều người mua hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết