VIETNAMESE

sở thích đọc sách

thói quen đọc

word

ENGLISH

reading habit

  
NOUN

/ˈriːdɪŋ ˈhæbɪt/

reading routine

Từ 'sở thích đọc sách' là sự yêu thích hoặc thói quen đọc sách.

Ví dụ

1.

Thói quen đọc của cô ấy giúp cô ấy tiếp thu nhiều kiến thức.

Her reading habit helps her gain a lot of knowledge.

2.

Thói quen đọc của cô ấy giúp cô ấy cập nhật các sự kiện hiện tại.

Her reading habit keeps her updated with current events.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reading habit khi nói hoặc viết nhé! check Cultivating a reading habit - Nuôi dưỡng thói quen đọc Ví dụ: Cultivating a reading habit can broaden your knowledge. (Nuôi dưỡng thói quen đọc có thể mở rộng kiến thức của bạn.) check Daily reading habit - Thói quen đọc sách hàng ngày Ví dụ: A daily reading habit keeps her informed about world events. (Thói quen đọc sách hàng ngày giúp cô ấy cập nhật thông tin về các sự kiện thế giới.) check Encouraging reading habits - Khuyến khích thói quen đọc Ví dụ: Teachers encourage reading habits in young students. (Giáo viên khuyến khích thói quen đọc ở học sinh nhỏ tuổi.)