VIETNAMESE

chép

chép lại, sao chép

word

ENGLISH

copy

  
VERB

/ˈkɑːpi/

replicate, duplicate

“Chép” là hành động viết lại nội dung từ một nguồn khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy chép lại ghi chú từ bảng đen.

He copied the notes from the blackboard.

2.

Cô ấy chép công thức nấu ăn vào sổ.

She copied the recipe into her notebook.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ copy khi nói hoặc viết nhé! check Copy text - Sao chép văn bản Ví dụ: She copied the text from the book into her notebook. (Cô ấy sao chép văn bản từ cuốn sách vào vở của mình.) check Copy files - Sao chép tệp tin Ví dụ: He copied the files to a USB drive for backup. (Anh ấy sao chép các tệp vào ổ USB để sao lưu.) check Copy someone's work - Chép bài của người khác Ví dụ: The student was caught copying his classmate’s work during the exam. (Học sinh bị bắt quả tang chép bài của bạn trong kỳ thi.)