VIETNAMESE

sơn pháo

pháo núi

word

ENGLISH

mountain artillery

  
NOUN

/ˈmaʊntən ɑːrˈtɪləri/

alpine cannon

"Sơn pháo" là pháo được thiết kế để sử dụng trên địa hình đồi núi.

Ví dụ

1.

Sơn pháo được sử dụng trên địa hình gồ ghề.

Mountain artillery is used in rugged terrains.

2.

Đơn vị sơn pháo tiến lên.

The mountain artillery unit advanced.

Ghi chú

Từ Mountain Artillery là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Howitzer - Pháo cối Ví dụ: The mountain artillery unit used howitzers to target enemy positions. (Đơn vị sơn pháo sử dụng pháo cối để nhắm vào vị trí đối phương.) check Light Artillery - Pháo nhẹ Ví dụ: Light artillery is ideal for rough terrain like mountains. (Pháo nhẹ rất phù hợp cho địa hình gồ ghề như đồi núi.) check Mobile Artillery - Pháo di động Ví dụ: Mobile artillery allows troops to adjust positions quickly. (Pháo di động cho phép binh lính điều chỉnh vị trí nhanh chóng.)