VIETNAMESE

cuộc vui

giải trí

word

ENGLISH

festivity

  
NOUN

/ˈfɛstɪvɪti/

celebration

“Cuộc vui” là hoạt động giải trí hoặc thời gian vui vẻ của mọi người.

Ví dụ

1.

Cuộc vui mang lại niềm vui cho mọi người tham gia.

The festivity brought joy to everyone involved.

2.

Cuộc vui tạo nên những ký ức đáng nhớ.

The festivity created memories to last a lifetime.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ festivity khi nói hoặc viết nhé! check Join the festivity - Tham gia vào cuộc vui Ví dụ: Everyone joined the festivity to celebrate the holiday. (Mọi người đã tham gia vào cuộc vui để mừng ngày lễ.) check Enjoy the festivity - Tận hưởng cuộc vui Ví dụ: The children enjoyed the festivity with games and music. (Bọn trẻ đã tận hưởng cuộc vui với các trò chơi và âm nhạc.) check Festive atmosphere - Bầu không khí vui tươi Ví dụ: The festive atmosphere made everyone feel happy and relaxed. (Bầu không khí vui tươi đã khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc và thư giãn.)