VIETNAMESE
say sưa
chìm đắm, chú tâm
ENGLISH
engrossed
/ɛnˈɡroʊst/
absorbed, immersed
“Say sưa” là tập trung, say mê trong hành động.
Ví dụ
1.
Cô ấy say sưa đọc sách.
She was engrossed in the book.
2.
Anh ấy trở nên say sưa với trò chơi.
He became engrossed in the game.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ engrossed khi nói hoặc viết nhé!
Engrossed in work - Chìm đắm vào công việc
Ví dụ:
She was engrossed in her work and didn’t hear the phone ring.
(Cô ấy say sưa làm việc và không nghe thấy chuông điện thoại.)
Engrossed in reading - Say mê đọc sách
Ví dụ:
He was so engrossed in reading that he forgot the time.
(Anh ấy say sưa đọc sách đến mức quên cả thời gian.)
Become engrossed - Bị cuốn hút hoặc chú tâm vào điều gì đó
Ví dụ:
They became engrossed in the fascinating story.
(Họ trở nên say mê câu chuyện hấp dẫn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết