VIETNAMESE
sự đi xe đạp
đạp xe
ENGLISH
cycling
/ˈsaɪklɪŋ/
biking
Sự đi xe đạp là hành động sử dụng xe đạp để di chuyển.
Ví dụ
1.
Đi xe đạp là cách tuyệt vời để giữ dáng.
Cycling is a great way to stay fit.
2.
Đi xe đạp hàng ngày cải thiện sức khỏe tim mạch.
Cycling daily improves cardiovascular health.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cycling khi nói hoặc viết nhé!
Go cycling - Đi xe đạp để tập thể dục
Ví dụ:
They go cycling every weekend to stay fit.
(Họ đi xe đạp vào cuối tuần để giữ dáng.)
Competitive cycling - Tham gia các cuộc thi đua xe đạp
Ví dụ:
Competitive cycling requires endurance and skill.
(Đua xe đạp chuyên nghiệp đòi hỏi sức bền và kỹ năng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết