VIETNAMESE
đổi ý
thay đổi quyết định
ENGLISH
Change mind
/ʧeɪnʤ ˈmaɪnd/
Reconsider
"Đổi ý" là việc thay đổi ý định hoặc quyết định ban đầu.
Ví dụ
1.
Cô ấy đổi ý về chuyến đi vào phút chót.
She changed her mind about the trip last minute.
2.
Xem xét lại quyết định là một phần của tư duy phản biện.
Reconsidering decisions is part of critical thinking.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các cách sử dụng từ Change khi nói hoặc viết nhé!
Change Someone’s Mind - Làm thay đổi suy nghĩ hoặc quyết định của ai đó.
Ví dụ:
She tried to change his mind about the project.
(Cô ấy cố gắng thay đổi suy nghĩ của anh ấy về dự án.)
Have a Change of Heart - Đổi ý, thay đổi cảm xúc hoặc quyết định.
Ví dụ:
He had a change of heart and decided to join the team.
(Anh ấy đã đổi ý và quyết định tham gia đội.)
Second Thoughts (noun) - Suy nghĩ lại, cân nhắc lại
Ví dụ:
I’m having second thoughts about accepting the offer.
(Tôi đang cân nhắc lại việc chấp nhận lời đề nghị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết