VIETNAMESE

sự trấn áp

đàn áp, kiểm soát

word

ENGLISH

suppression

  
NOUN

/səˈprɛʃən/

repression

"Sự trấn áp" là hành động sử dụng vũ lực để kiểm soát hoặc dập tắt đối lập.

Ví dụ

1.

Sự trấn áp cuộc nổi loạn diễn ra nhanh chóng và dứt khoát.

The suppression of the rebellion was swift and decisive.

2.

Sự trấn áp thường bao gồm can thiệp quân sự mạnh mẽ.

Suppression often involves heavy military intervention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Suppression nhé! check Repression – Đàn áp Phân biệt: Repression là hành động dùng sức mạnh để ngăn chặn hoặc kiềm chế một phong trào hoặc nhóm đối lập. Ví dụ: The suppression of the rebellion included acts of severe repression. (Sự trấn áp cuộc nổi dậy bao gồm những hành động đàn áp nghiêm khắc.) check Control Measures – Biện pháp kiểm soát Phân biệt: Control Measures đề cập đến các chính sách hoặc phương pháp được thực hiện để duy trì trật tự và ngăn chặn bất ổn. Ví dụ: Suppression involved strict control measures to prevent further unrest. (Sự trấn áp bao gồm các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt để ngăn chặn thêm sự bất ổn.) check Forceful Intervention – Can thiệp bằng vũ lực Phân biệt: Forceful Intervention nhấn mạnh vào việc sử dụng sức mạnh quân sự hoặc cưỡng chế để kiểm soát tình hình. Ví dụ: The suppression relied on forceful intervention to subdue opposition. (Sự trấn áp dựa vào can thiệp bằng vũ lực để khuất phục sự đối lập.)