VIETNAMESE
đái
tiểu tiện
ENGLISH
urinate
/ˈjʊərɪneɪt/
pee
“Đái” là hành động bài tiết nước tiểu.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ cần đi tiểu thường xuyên.
The child needs to urinate frequently.
2.
Anh ấy đi tiểu sau cuộc họp dài.
He went to pee after the long meeting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ urinate khi nói hoặc viết nhé!
Urinate frequently - Đi tiểu thường xuyên
Ví dụ:
Drinking too much coffee may cause you to urinate frequently.
(Uống quá nhiều cà phê có thể khiến bạn đi tiểu thường xuyên.)
Need to urinate - Cần đi tiểu
Ví dụ:
He excused himself because he needed to urinate.
(Anh ấy xin phép ra ngoài vì cần đi tiểu.)
Urinate in public - Đi tiểu nơi công cộng
Ví dụ:
Urinating in public is considered a violation in many countries.
(Đi tiểu nơi công cộng được xem là vi phạm ở nhiều quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết