VIETNAMESE
có hiếu
hiếu thảo
ENGLISH
filial piety
/ˈfɪliəl ˈpaɪəti/
devotion
“Có hiếu” là trạng thái biểu hiện lòng kính trọng và biết ơn đối với cha mẹ.
Ví dụ
1.
Lòng hiếu thảo rất được tôn trọng trong văn hóa của họ.
Filial piety is deeply respected in their culture.
2.
Lòng hiếu thảo là một đức tính đáng ngưỡng mộ.
Filial piety is a virtue to be admired.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ filial piety khi nói hoặc viết nhé!
Show filial piety (thể hiện lòng hiếu thảo)
Ví dụ:
In many cultures, children are expected to show filial piety toward their parents.
(Trong nhiều nền văn hóa, con cái được kỳ vọng thể hiện lòng hiếu thảo với cha mẹ.)
Act out of filial piety (hành động vì lòng hiếu thảo)
Ví dụ:
He took care of his aging parents out of filial piety.
(Anh ấy chăm sóc cha mẹ già vì lòng hiếu thảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết