VIETNAMESE
Binh vận xa
Xe vận chuyển quân sự
ENGLISH
Military transport
/ˈmɪlɪtəri ˈtrænspɔːt/
Troop carriers
“Binh vận xa” là các phương tiện được sử dụng để vận chuyển binh lính hoặc trang bị quân sự.
Ví dụ
1.
Binh vận xa vận chuyển vật tư ra tiền tuyến.
The military transport delivered supplies to the front.
2.
Binh vận xa đảm bảo hậu cần hiệu qu
Military transport ensures efficient logistics.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của military transport nhé!
Troop carrier – Xe chở quân
Phân biệt:
Troop carrier chỉ các phương tiện được thiết kế đặc biệt để vận chuyển binh lính.
Ví dụ:
The troop carrier delivered reinforcements to the frontline.
(Xe chở quân đã đưa quân tiếp viện đến tiền tuyến.)
Armored transport – Phương tiện vận tải bọc thép
Phân biệt:
Armored transport nhấn mạnh các phương tiện có khả năng chống chịu hỏa lực nhờ lớp bọc thép.
Ví dụ:
The armored transport protected the soldiers during the ambush.
(Phương tiện vận tải bọc thép bảo vệ binh sĩ trong cuộc phục kích.)
Logistics vehicle – Xe hậu cần
Phân biệt:
Logistics vehicle tập trung vào việc vận chuyển trang bị, vũ khí và nhu yếu phẩm cho quân đội.
Ví dụ:
The logistics vehicle ensured a steady supply of ammunition to the troops.
(Xe hậu cần đảm bảo nguồn cung cấp đạn dược liên tục cho quân đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết