VIETNAMESE

sự bằng lòng

hài lòng

word

ENGLISH

contentment

  
NOUN

/kənˈtɛntmənt/

satisfaction

“Sự bằng lòng” là trạng thái hài lòng hoặc cảm giác chấp nhận với những gì đang có.

Ví dụ

1.

Sự bằng lòng đến từ việc trân trọng những điều nhỏ nhặt.

Contentment comes from appreciating the little things.

2.

Cô ấy tìm thấy sự bằng lòng trong lối sống giản dị của mình.

She found contentment in her simple lifestyle.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ contentment khi nói hoặc viết nhé! check Find contentment - Tìm thấy sự bằng lòng Ví dụ: She found contentment in her simple lifestyle. (Cô đã tìm thấy sự bằng lòng trong lối sống giản dị.) check Contentment with - Sự bằng lòng với Ví dụ: He expressed contentment with his career. (Anh đã bày tỏ sự bằng lòng với sự nghiệp của mình.) check True contentment - Sự bằng lòng thật sự Ví dụ: True contentment comes from appreciating life. (Sự bằng lòng thật sự đến từ việc trân trọng cuộc sống.)