VIETNAMESE

can thiệp giùm

giúp đỡ

word

ENGLISH

mediate for someone

  
VERB

/ˈmiːdieɪt fɔːr ˈsʌmwʌn/

intervene on behalf

Can thiệp giùm là nhờ người khác can thiệp giúp mình.

Ví dụ

1.

Anh ấy can thiệp giùm bạn mình trong cuộc tranh cãi.

He mediated for his friend in the argument.

2.

Hãy can thiệp giùm tôi, tôi không thể tự xử lý điều này.

Please mediate for me, I can't handle this alone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Mediate khi nói hoặc viết nhé! check Mediate between A and B - Can thiệp giữa A và B Ví dụ: She mediated between the two parties to resolve the dispute. (Cô ấy đã can thiệp giữa hai bên để giải quyết tranh chấp.) check Mediate in something - Can thiệp vào việc gì đó Ví dụ: The ambassador mediated in the negotiations. (Vị đại sứ đã can thiệp vào các cuộc đàm phán.) check Mediate for someone - Can thiệp giúp ai đó Ví dụ: He mediated for his colleague during the meeting. (Anh ấy đã can thiệp giúp đồng nghiệp của mình trong cuộc họp.)