VIETNAMESE
đăng ký lưu hành
đăng ký sử dụng
ENGLISH
circulation registration
/ˌsɜːkjʊˈleɪʃən ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/
license application
“Đăng ký lưu hành” là thủ tục cho phép sản phẩm hoặc phương tiện được phép sử dụng chính thức.
Ví dụ
1.
Đăng ký lưu hành là bắt buộc đối với các thiết bị y tế.
Circulation registration is mandatory for medical devices.
2.
Đăng ký lưu hành đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quy định.
Circulation registration ensures products meet regulatory standards.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ circulation registration khi nói hoặc viết nhé!
Complete circulation registration - Hoàn thành đăng ký lưu hành
Ví dụ:
The company completed circulation registration for their new product.
(Công ty đã hoàn thành đăng ký lưu hành cho sản phẩm mới của mình.)
Mandatory circulation registration - Đăng ký lưu hành bắt buộc
Ví dụ:
Circulation registration is mandatory for all pharmaceutical products.
(Đăng ký lưu hành là bắt buộc đối với tất cả các sản phẩm dược phẩm.)
Apply for circulation registration - Nộp đơn đăng ký lưu hành
Ví dụ:
The manufacturer applied for circulation registration with the regulatory agency.
(Nhà sản xuất đã nộp đơn đăng ký lưu hành với cơ quan quản lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết