VIETNAMESE

đại tu

sửa chữa lớn

word

ENGLISH

overhaul

  
VERB

/ˈəʊvəhɔːl/

repair

“Đại tu” là hành động sửa chữa lớn để làm mới hoặc cải thiện một vật hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Nhà máy đã được đại tu hoàn toàn.

The factory underwent a complete overhaul.

2.

Tòa nhà dự kiến được đại tu vào tháng sau.

The building is scheduled for an overhaul next month.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ overhaul khi nói hoặc viết nhé! Overhaul a system - Đại tu một hệ thống Ví dụ: The IT department decided to overhaul the outdated system. (Bộ phận IT quyết định đại tu hệ thống lỗi thời.) Complete overhaul - Đại tu hoàn chỉnh Ví dụ: The car needed a complete overhaul to function properly. (Chiếc xe cần được đại tu hoàn chỉnh để hoạt động đúng cách.) Overhaul procedures - Sửa đổi quy trình Ví dụ: The company overhauled its hiring procedures to improve diversity. (Công ty đã sửa đổi quy trình tuyển dụng để cải thiện sự đa dạng.)