VIETNAMESE
đọc to
nói to
ENGLISH
Read aloud
/riːd əˈlaʊd/
Speak loudly
"Đọc to" là đọc với giọng lớn để người khác nghe được.
Ví dụ
1.
Cô ấy đọc to câu chuyện cho các em nhỏ.
She read aloud the story to the children.
2.
Anh ấy đọc to để đảm bảo mọi người hiểu hướng dẫn.
He read aloud to ensure everyone understood the instructions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Read aloud khi nói hoặc viết nhé!
Read aloud to children - Đọc to cho trẻ em
Ví dụ:
Parents often read aloud to their kids at bedtime.
(Cha mẹ thường đọc to cho con trước giờ đi ngủ.)
Read aloud in class - Đọc to trong lớp học
Ví dụ:
The teacher asked the student to read aloud in class.
(Giáo viên yêu cầu học sinh đọc to trong lớp học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết