VIETNAMESE
đại ngôn
khoa trương
ENGLISH
boast
/bəʊst/
exaggerate
“Đại ngôn” là lời nói lớn lao, phóng đại hoặc không thực tế.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đại ngôn về những thành tựu của mình.
He boasted about his achievements.
2.
Anh ấy luôn đại ngôn về sự giàu có của mình.
He always boasts about his wealth.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ boast khi nói hoặc viết nhé!
Boast about something - Khoe khoang về điều gì đó
Ví dụ:
He boasted about his achievements during the meeting.
(Anh ấy khoe khoang về những thành tựu của mình trong cuộc họp.)
Boast proudly - Khoe khoang đầy tự hào
Ví dụ:
She boasted proudly of her son’s accomplishments.
(Cô ấy tự hào khoe về những thành tựu của con trai mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết