VIETNAMESE

dỗ em bé ngủ

ru ngủ

word

ENGLISH

Soothe a baby to sleep

  
VERB

/suːð ə ˈbeɪbi tə sliːp/

Calm a baby

"Dỗ em bé ngủ" là hành động an ủi hoặc làm dịu để em bé dễ dàng đi vào giấc ngủ.

Ví dụ

1.

Anh ấy dỗ em bé ngủ bằng một bài hát ru.

He soothed the baby to sleep with a lullaby.

2.

Người mẹ hát nhẹ nhàng để dỗ em bé ngủ.

The mother sang softly to soothe the baby to sleep.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Soothe khi nói hoặc viết nhé! check Soothe with a lullaby – ru bé ngủ bằng bài hát ru Ví dụ: She soothed the baby to sleep with a gentle lullaby. (Cô ấy ru bé ngủ bằng một bài hát ru nhẹ nhàng.) check Soothe by patting – ru bé ngủ bằng cách vỗ nhẹ Ví dụ: She soothed the baby by patting his back gently. (Cô ấy ru bé ngủ bằng cách vỗ nhẹ vào lưng bé.)