VIETNAMESE
đánh bốp
vỗ mạnh
ENGLISH
clap loudly
/klæp ˈlaʊdli/
smack
“Đánh bốp” là hành động tạo ra tiếng động lớn bằng tay hoặc vật gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đánh bốp lớn để thu hút sự chú ý của mọi người.
He clapped loudly to get everyone's attention.
2.
Giáo viên đã đánh bốp lớn để làm yên lặng lớp học ồn ào.
The teacher clapped loudly to quiet the noisy class.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ clap khi nói hoặc viết nhé!
Clap hands - Vỗ tay
Ví dụ:
The audience clapped their hands in appreciation of the performance.
(Khán giả đã vỗ tay để bày tỏ sự tán thưởng màn trình diễn.)
Clap someone on the back - Vỗ nhẹ vào lưng ai đó để khích lệ
Ví dụ:
He clapped his friend on the back for a job well done.
(Anh ấy vỗ nhẹ vào lưng bạn để khen ngợi công việc đã hoàn thành tốt.)
Slow clap - Vỗ tay chậm, thường để châm biếm
Ví dụ:
He gave a slow clap as a sarcastic response.
(Anh ấy vỗ tay chậm như một phản ứng châm biếm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết