VIETNAMESE

sự xuất kích

ra quân, tấn công

word

ENGLISH

sortie

  
NOUN

/ˈsɔːrti/

mission launch

"Sự xuất kích" là hành động triển khai lực lượng để thực hiện nhiệm vụ tấn công.

Ví dụ

1.

Sự xuất kích nhắm vào các tuyến tiếp tế của địch.

The sortie targeted enemy supply routes.

2.

Sự xuất kích rất quan trọng trong các cuộc tấn công chiến thuật.

Sorties are essential for tactical offensives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sortie nhé! check Mission deployment – Triển khai nhiệm vụ Phân biệt: Mission deployment là sự triển khai các chiến dịch hoặc nhiệm vụ quân sự, bao gồm các hoạt động chiến đấu có kế hoạch. Ví dụ: The sortie was part of a larger mission deployment targeting key enemy positions. (Sự xuất kích là một phần của nhiệm vụ triển khai lớn nhắm vào các vị trí quan trọng của đối phương.) check Combat operation – Chiến dịch chiến đấu Phân biệt: Combat operation chỉ một chiến dịch chiến đấu quy mô lớn, thường liên quan đến các hành động quân sự cụ thể. Ví dụ: The sortie marked the beginning of a significant combat operation. (Sự xuất kích đánh dấu sự khởi đầu của một chiến dịch chiến đấu quan trọng.) check Attack sortie – Xuất kích tấn công Phân biệt: Attack sortie chỉ một loại xuất kích được thực hiện với mục đích tấn công mục tiêu của đối phương. Ví dụ: The air force sortie was designed as an attack sortie to neutralize threats. (Sự xuất kích của lực lượng không quân được thiết kế như một cuộc xuất kích tấn công để vô hiệu hóa các mối đe dọa.)