VIETNAMESE
binh bét
lính cấp thấp
ENGLISH
rank-and-file soldier
/ræŋk ənd faɪl ˈsəʊldʒər/
enlisted personnel
"Binh bét" là những người lính có cấp bậc thấp nhất trong quân đội.
Ví dụ
1.
Binh bét chiếm phần lớn quân đội.
Rank-and-file soldiers form the majority of the army.
2.
Binh bét rất quan trọng cho các hoạt động.
Rank-and-file soldiers are essential for operations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rank-and-file Soldier nhé!
Private – Lính thường
Phân biệt:
Private là cấp bậc thấp nhất trong quân đội, tương đương với 'binh bét'.
Ví dụ:
The private followed orders without hesitation.
(Người lính thường thực hiện mệnh lệnh mà không do dự.)
Enlisted soldier – Binh sĩ nhập ngũ
Phân biệt:
Enlisted soldier là thuật ngữ chung hơn, chỉ tất cả các binh sĩ không thuộc cấp sĩ quan.
Ví dụ:
The enlisted soldiers formed the backbone of the military operation.
(Các binh sĩ nhập ngũ là lực lượng nòng cốt của chiến dịch quân sự.)
Foot soldier – Lính bộ binh
Phân biệt:
Foot soldier nhấn mạnh vào vai trò chiến đấu trực tiếp trên bộ, thường là cấp thấp nhất.
Ví dụ:
The foot soldiers marched for hours to reach the battlefield.
(Các binh sĩ bộ binh đã hành quân hàng giờ để đến chiến trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết