VIETNAMESE
chiếu đèn
rọi sáng, chiếu đèn
ENGLISH
shine a light
/ʃaɪn ə laɪt/
illuminate, highlight
“Chiếu đèn” là hành động hướng ánh sáng để làm rõ một vật.
Ví dụ
1.
Anh ấy chiếu đèn vào lối đi.
He shined a light on the pathway.
2.
Cô ấy chiếu đèn vào tác phẩm nghệ thuật.
She shined a light on the artwork.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shine a light khi nói hoặc viết nhé!
Shine a light on + issue/problem: Làm sáng tỏ vấn đề
Ví dụ:
The documentary shines a light on the struggles of refugees.
(Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ những khó khăn của người tị nạn.)
Shine a light in/on + place: Chiếu sáng vào nơi nào đó
Ví dụ:
He shone a light in the dark cave to explore further.
(Anh ấy chiếu đèn vào hang tối để khám phá thêm.)
Shine a light at + target/object: Chiếu sáng vào mục tiêu/vật thể
Ví dụ:
The flashlight shone a light at the road ahead.
(Đèn pin chiếu sáng con đường phía trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết